Học tiếng Anh: Các từ vựng phổ biến về mua sắm

Hãy cùng các chàng trai của Follow Us số 2 đi chợ quê và siêu thị để học thêm những từ vựng mới chủ đề mua sắm nhé.

01:03 13/08/2017

Super market: siêu thị

Indoor market: chợ trong nhà/ chợ có mái che

Outdoor market: chợ ngoài trời

Flea market: chợ đồ cũ

Farmers’ market/ local market: chợ quê

Sleep like a rock: ngủ rất say

To be honest/ honestly: nói thật là..., thành thật mà nói...

Pass out: lăn quay ra, bất tỉnh, bất động (khi say, mệt, ốm...)

Compared to: so với...

Herb: rau thơm

Produce: nông sản

Root vegetables: rau vẫn còn rễ

Ripped off/ overcharge: nói thách

A steal/ dirt cheap: món hời, rẻ như bèo

Guilt trip: cảm giác tội lỗi

Give up: từ bỏ

Downtown: trung tâm thành phố

Night and day difference: sự khác biệt hoàn toàn (như ngày và đêm)

Take a quick peek: đi xem qua, xem nhanh

Cheapskate: người tiết kiệm, tằn tiện

Retail price: giá bán lẻ

Go window-shopping: đi qua các cửa hàng và nhìn vào trong

Shopaholic: người nghiện mua sắm

Retail therapy: người đi mua sắm để giải khuây

Killing two birds with one stone: hình thức mua 1 tặng 1

Lend someone a hand: giúp đỡ ai đó

Eye-opening: mở mang tầm mắt

Tags:
10 cách nói 'Anh nhớ em' hay nhất bằng tiếng Anh

10 cách nói "Anh nhớ em" hay nhất bằng tiếng Anh

Có nhiều cách diễn đạt thay thế “I miss you” khi bạn muốn nói rằng bạn đang nhớ ai đó. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu thay thế nhé.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất