Từ vựng chủ đề: Văn hóa

Văn hóa là chủ đề khó và rộng nhưng thường xuyên có mặt trong các bài thi IELTS và TOEFL. Trong bài học hôm nay, Đại Kỷ Nguyên tập hợp giúp bạn những từ vựng liên quan tới chủ đề này, chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

01:27 30/11/2017

Acculturation – /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

Assimilate – /əˈsɪməleɪt/: đồng hóa

Ancient monument – /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ

Buddhist culture – /ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo

Belief – /bɪˈliːf/: niềm tin

Confucius culture  /kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo

Christian Culture  /ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo

Civilization – /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh

Conformity  /kənˈfɔːm/: sự tuân theo

Cultural conflicts – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa

Cultural Diffusion – /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa

Cultural diversity  /ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa

Cultivation culture – /ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện

Cultural exchange – /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa

Cultural integration – /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa

Cultural assimilation – /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa

Cultural difference – /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa

Cultural specificity – /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa

Cultural uniqueness – /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa

Cultural festival – /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa

Cultural heritage – /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá

Culture shock – /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa

Cultural variation – /ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa

Cultural homogenization – /ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa

Cultural landscape – /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa

Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa

Cultural trait  – /ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa

Culture hearth – /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa

Discriminate (against smb)  /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai)

Dialect – /’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương

Semi – divine culture – /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần

Ethical standard – /ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức

Exchange – /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi

Ethnocentrism – /ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc

Eliminate – /ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ

Folk culture – /foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian

Global culture  / ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa

Global village – / ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa

Historic site – /hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử

Intangible cultural heritage of humanity – di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

Integrate  /ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập

Islamic culture – /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo

Local culture  /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương

Material culture – /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa

National identity – /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc

Oral tradition – /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng

Perceptions – /pəˈsep.ʃən/: nhận thức

Prejudice – /ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến

Religion – /rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo

Ritual  /ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi

Race conflict – /reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc

Racism – /ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Show prejudice (against smb/smt) – /predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

Segregation – /ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…

Subculture – /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền

Time-honored / Long –standing culture  /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời

Taoist culture – /ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia

To be well-preserved  /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt

To be derived from – /dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ

To be distorted – /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc

To be handed down  /tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền

To be imbued with national identity – /tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc

To be at risk – / tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm

Traditional culture – /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống

Values – /ˈvæl.juː/: giá trị

Wonder – /ˈwʌndər/: kỳ quan

Ví dụ:

True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.

Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.

The moral conception of traditional culture in ancient countries in the world are not much different.

Quan niệm đạo đức trong văn hóa truyền thống ở các quốc gia thời cổ đại trên thế giới không khác nhau nhiều.

There are many cultural heritages of prehistoric civilizations dating to tens of millions of years that override Darwin’s Evolution Theory.

Có rất nhiều di sản của nền văn hóa tiền sử có niên đại hàng chục triệu năm đã phủ định thuyết Tiến hóa của Darwin.

The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.

Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Traditional Western culture is associated with Christian ideology.

Văn hóa truyền thống phương Tây gắn liền với hệ tư tưởng của Cơ Đốc giáo.

Tags:
Từ vựng và Các cách để nói về Sở thích bằng tiếng Anh

Từ vựng và Các cách để nói về Sở thích bằng tiếng Anh

Sở thích (hobbies), hay những việc bạn ưa thích làm trong thời gian rảnh rỗi (free time) là một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thú vị. Trong bài này, ta sẽ cùng xem các cách diễn tả một điều bạn yêu thích và các từ vựng về những sở thích điển hình, đặc biệt là sở thích về các môn thể thao.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất